Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V89QPCUP
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
161,637 |
![]() |
400 |
![]() |
431 - 32,059 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 18 = 60% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 6 = 20% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R00C0JLCG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
32,059 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YVRV88YJ2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
17,645 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QRQ9PU2R0) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
15,517 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PLLRCCJG9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
15,148 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LQ9JVJ8RL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,731 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#222QP8Y82G) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
10,880 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2000V9LRYV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
8,644 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q0YVL9UVY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
7,571 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28YJR2PU29) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
7,036 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LUQGQCCRQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
5,418 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JQVVC99VR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,914 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9YQ8PYQP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,928 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LYC22GP0U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,805 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L0VPP2PYC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
2,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J09LJVR9C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
1,929 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ0LUUGYC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RCG2PQ92V) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,515 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C9LYLCRJP) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,483 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QR0PPPQJ2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,348 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG0Q2PQCQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0U2R88CP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,045 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJCV82LGU) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,011 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CY9PJUY98) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
953 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRL8J99PC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CY80QQ80J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C8QYG9RQP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQGLGUYL9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
442 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JVR88PRCG) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
433 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C0GV2L928) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
433 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JU2CUVP22) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
431 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify