Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V8Q20LPP
NF CLUB|DS: .gg/d6BfyMcdYG|Attività + eventi obbligatori
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+918 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,073,154 |
![]() |
35,000 |
![]() |
2,176 - 82,159 |
![]() |
Open |
![]() |
23 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 14 = 60% |
Thành viên cấp cao | 6 = 26% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8PUP9CUG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
73,400 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#90CQU90YQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
71,827 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇮🇹 Italy |
Số liệu cơ bản (#GRPPQCUGU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
53,973 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CUQ2Q8VV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
53,032 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JVL8LCCJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
44,859 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#200GC0CC0U) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,033 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CPQPCJC0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
28,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22RRRQJ8J) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
27,776 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GR9LPV00) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,001 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RVQULRGYV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20P2G2U02P) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
2,176 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y28RJUJJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
74,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8R88QU2GP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
59,139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JG2LL0RPJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,540 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QP2L0CL0G) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
17,547 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20LVY0GUGQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
9,573 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JUUVV2JG8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
5,574 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RY0VCRU2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
58,456 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY989892R) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
67,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89QVVC9Q2) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
46,399 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGQJ8JU0P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
45,263 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify