Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V900PUV9
active - mega train or kicked
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+308 recently
+0 hôm nay
+16,209 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
521,935 |
![]() |
8,500 |
![]() |
4,400 - 43,764 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#C99JV9020) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,764 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇬 Togo |
Số liệu cơ bản (#8JJPPVVRL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
33,201 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YPCV982JQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,021 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYCGYCPJG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VVPP0Y9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
23,750 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YUGY9CC98) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
22,504 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QYRGU0808) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
21,310 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UJP908YQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,176 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG0CLUC0U) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
18,633 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RC2GU8R9G) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,635 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GRCCRRCVC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,937 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGG98GVCC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,792 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2C2LVRV200) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
11,705 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRPGLU0J8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
10,602 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVPP00QUJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,092 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPQCP8Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2C2UJ0Q20R) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
9,365 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RPQGJ0L0G) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,304 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L80R220G0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,431 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RJJRLPGYQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JJLGCUU0G) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
4,400 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify