Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V9RPRJR9
Добро пожаловать! 🪓 | Не актив 3 дня - кик 🫡 |Меньше 7 побед в клановых играх - кик ⚔️| Желаю всем удачи ! 🧿 |
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+48,377 recently
+127,118 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,009,008 |
![]() |
25,000 |
![]() |
22,867 - 48,332 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 25 = 83% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#98VCY2R9U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,332 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇿 Kazakhstan |
Số liệu cơ bản (#8GYRPPL98) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
45,706 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82L0VLR0G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,386 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UG0VJ00P) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,769 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇸 Bahamas |
Số liệu cơ bản (#JR8R898YC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,467 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GG08YQV09) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,174 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇿 Kazakhstan |
Số liệu cơ bản (#PQV2QLPC0) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,837 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9P8YJQYCV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLY9CYQR8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,780 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80GVC02PQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
31,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUV2LCUR8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,120 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YJ0VULUQP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
29,676 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8JYYC2P2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,465 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8J2RCGQ9P) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,326 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇿 Kazakhstan |
Số liệu cơ bản (#222Q2LLRLU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVLUVJ9PJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
25,220 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G988QGPJ) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
22,867 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YV0YVPRCQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,800 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify