Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2V9V0R9C8
Join if active for megapig(inactive or not alot wins=kick) | 3v3✅ |Ladder Club✅ |Top 3 Megapig Gets Senior Promotion|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,051,884 |
![]() |
25,000 |
![]() |
26,177 - 55,347 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | 🇺🇸 ![]() |
Số liệu cơ bản (#2UQVQUY0U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUJ9GLVC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,012 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YGQLJ8YJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
48,985 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RQGP9G02R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,097 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G0VY8JPP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,762 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9920RP8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,630 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#Y9QUR9VCC) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
42,662 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P2LVY2LL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,949 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y9R8R2RV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQC0U292Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
37,534 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RGQYCRYJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
33,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJGRUVJGL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LR2UU2YRJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPQC2Q9PP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
32,958 |
![]() |
President |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#2GCJQ2R0G0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
32,870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU00V0U0R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
32,464 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YU929PUPP) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,449 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UCL0QU2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ2L0Y988) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
30,270 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RJ2L99LJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,819 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YLRQUPYPJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
29,045 |
![]() |
Member |
![]() |
🇲🇿 Mozambique |
Số liệu cơ bản (#L9CLR0V2R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
28,972 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QUCJPRJ8Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
28,756 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQVPPQ80U) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,368 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QY8UU988L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JRJ8CGGVR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
28,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CV9L9RPC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
27,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP9L02JVL) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
27,097 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#8LLL22Q92) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYR0QVULY) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
26,177 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify