Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VC2PCPUL
Megaschwein: Pflicht/Aktive wöchentliche Trophäenzunahme/Freundlich sein/Goal: 1,5Mio Trophys⭐️
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,168 recently
+1,168 hôm nay
+4,674 trong tuần này
+3,783 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,282,691 |
![]() |
30,000 |
![]() |
24,932 - 94,361 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8YR8PJP9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
94,361 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2CRLJYCLU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
74,652 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RJVQYYQLG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
63,719 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CCYUQJ00) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
56,751 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C2YRR22G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,556 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RURLQLPUR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
51,280 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PCPL9LV0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
42,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQCRCUGGR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
42,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ2GQPLLG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
38,820 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GQU282JQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
38,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QVCLQ98QY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
36,134 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPVJL99Y9) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
35,313 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇰 Cook Islands |
Số liệu cơ bản (#2QYPRQU0JV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
33,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y20UVLJR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
33,221 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8UC0G82J) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
32,752 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YLC0GJ0J) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,208 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQCQCG0PY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
29,821 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YGC0Q0J9U) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
29,129 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JR8J0YL82) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
26,890 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J2CLVVYRR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,060 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LU80VJPV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
24,932 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify