Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VC2R8QRQ
dołanczają Sigmy
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+42 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
520,684 |
![]() |
2,400 |
![]() |
2,842 - 40,299 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 36% |
Thành viên cấp cao | 13 = 43% |
Phó chủ tịch | 5 = 16% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#GG8L9R9YQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
40,299 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8QVP89RJJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,036 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#229LCVQ802) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,469 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R20YPLQY0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
25,074 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJ8U9Q28P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
24,830 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0LJQQ2RJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,139 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RCP8YP88R) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,007 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GR0PL80Y9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,752 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y88U9PR8Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,040 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2QLP0RLV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,716 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9JG8LGP90) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,242 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CUQGLC9R) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,252 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GVQGLRQJ8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
18,159 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#99PU8JCYC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
18,037 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G2RLVQ2GG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,462 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RL99L20JQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,963 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYU9GVV2L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,837 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G8JRR22UR) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,048 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PYJ8JCY8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,648 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GY890QGC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,517 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JC8RQRLVP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GRU9C2Q9U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
9,927 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U8JCYRQVJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
9,468 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y289JRGPJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
8,850 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q28L9CUGU) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,249 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYC2P999J) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
8,198 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290LLRCUCC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
4,621 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q022U80VC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,508 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UPQJ0YR0P) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
2,842 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify