Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VC88J0UU
5 Days Inactivity = Kick | Everyone Must Participate In Events | NO TOXICITY
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-66,192 recently
+0 hôm nay
-62,275 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
742,708 |
![]() |
20,000 |
![]() |
1,761 - 68,964 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 18% |
Phó chủ tịch | 2 = 7% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R9JGR9PY8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
68,964 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9V9GQVPP) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,212 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLC90JRCY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,287 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJCVCU9YV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
35,049 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YJQQYRQ2P) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
32,606 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R9LU90VG0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,795 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#R80CQQY2U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,572 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVJJYQCR8) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,848 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJP02LCPJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,898 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#LPLJ2Y2QG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,018 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2JYUC00R) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG0RQYP2R) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,886 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVR029JQ8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,535 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R9YUL8R2G) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,514 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ2CL0U88) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,501 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQYCGRJ2G) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q908YYQJG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
2,910 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QL8R8CGGU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,761 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQRQ0008Y) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
44,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C2U8ULGV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
39,463 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify