Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VC8C0YR2
イベント系全部消費
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+11 recently
+285 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
704,108 |
![]() |
40,000 |
![]() |
1,580 - 54,768 |
![]() |
Open |
![]() |
21 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 9 = 42% |
Thành viên cấp cao | 10 = 47% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#99RVUJLGP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
54,768 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PGPLJ9VL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,564 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#G8RJ890VV) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82J8GPQJJ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
43,880 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LL9928R9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,580 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCGQ0LP82) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,387 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQJP9QRGJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
42,750 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0J92U99) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
42,556 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GCCJYGQCV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YY92QPGGG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
41,378 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#LC9QYPPQ0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
38,840 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9RG889RJU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
36,118 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9GRQ9LGG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,661 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVUCUVLPP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,384 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP0GUGRUU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
27,959 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RG9GPYC00) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,089 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PCY2G9L99) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,281 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLRQUP02Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,302 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGQPP2222) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,516 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GV888QRPP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
7,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVCG8P8YG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,580 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify