Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
🇰🇵 #2VCGLQPYP
곧 떡상할 클럽이니 빨리 들어와 주세요!! | 메가저금통 필수 | 20k⬆️ | 공동대표, 장로 추방 금지 | 공동대표, 장로는 활동 순으로 결정 | 5일 미접시 추방
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+68 recently
+376 hôm nay
+0 trong tuần này
+47,279 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,144,402 |
![]() |
30,000 |
![]() |
20,943 - 62,921 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
![]() |
🇰🇵 North Korea |
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8L0GJVCUR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
54,605 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#2292JPYVV8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,596 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8R8Y2QC8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,905 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JJ8UGCL02) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
40,742 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9GJCPJJR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
39,354 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9VLRRGLYR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
38,712 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R0Y99U90L) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
38,102 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Y8JV8LVVC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,467 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LCJL2VQ0U) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,466 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28QPJV0LQ2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
20,943 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8PQ000U2J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,964 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VLV9Q9G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,484 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPL90CV22) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
5,456 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8YVRYVCL0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
59,202 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9GGLQLR9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
45,098 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8VC2QLJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,706 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#980CRU8U8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,132 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CVL9P8RL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
34,993 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRR9Q2RC2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
32,248 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JG2PLL08) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
30,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#988L9GVQR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,158 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GGJLV82G) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,826 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8VVGRRU80) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#288JQQ0YJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
29,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#82UUQULLJ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
34,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28RQ8CVQUC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,705 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#90GU9GC8G) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
42,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCG929URC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
36,894 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R0UCLJCQR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
35,700 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G9QUCGUUG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
33,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UQ09PRYJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,626 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0VQYCVRJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
36,407 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#800QQ9PPP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
33,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J9CU80GY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
31,811 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LG2CRQQY2) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
31,008 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2920Y8YUL) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
41,131 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJ29C2PV0) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
36,852 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q9JPVC0P) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
32,855 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YGLJUPRL0) | |
---|---|
![]() |
35 |
![]() |
29,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VRG09090) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
24,886 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22QRR2L2PC) | |
---|---|
![]() |
44 |
![]() |
21,367 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify