Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VCJU9YYP
歡迎加入 不要亂改簡介 熟的副隊 不讓不認識的升資深了 已經被翻過一次了 7天不上線踢 不要亂踢人
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+248 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
722,997 |
![]() |
14,000 |
![]() |
13,632 - 55,928 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PPY9LP9C9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,928 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y8UVJ8PR9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,186 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L29YR2YYP) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,663 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PPL99UG08) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,246 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YP9J80UPL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,586 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QLRPPGYR0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,223 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q09L22VL0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,454 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VYQLVVP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,646 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYQ0GVLQC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,019 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L90GLU0RJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,520 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QUUR0YGGQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,430 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QC2VVPG8V) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QRRCQ02GJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,143 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQV8J9GUJ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,530 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRVUVLGJV) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L289Q2RQY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,146 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YQGUC2J0V) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,567 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L2JYQV8QQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
16,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QLU9PG98L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,128 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LC8LQGRUR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
14,101 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RLCUPLYLU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
13,721 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GURJYGV20) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
13,632 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify