Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VCPU8LR9
Ertürgün umutu Nuri Hocadır.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+45 recently
+45 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
689,818 |
![]() |
25,000 |
![]() |
6,306 - 72,310 |
![]() |
Open |
![]() |
22 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 77% |
Thành viên cấp cao | 3 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 4% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#98CQV0G9C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
72,310 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYQU8PPPG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,498 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22R8P2VJR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,457 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#V9QUP8R2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U0RU9JJV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,810 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGPQPYQ8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89JQCRY0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,613 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JJ8UV88P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QL28V9LG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,237 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVGC2VPRP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,952 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYUQUGQRG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,233 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VGR80RU9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGGC80G8Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,152 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0G2CYVQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
25,038 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2U29RQVJV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,771 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GY2YY9V9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,554 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#JLUGJGUGV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,823 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U2RL8YPJ) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,568 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJQCQVCQJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
6,306 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P029QYCVQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
26,432 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y98R8290Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
58,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YC2VV8GJ0) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
32,043 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99QQ2CCYC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
30,511 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9VPG8UVL) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
30,046 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify