Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VCU0CPYR
off 5 días ❌|🐷min 5 victorias siempre completa|obligatorio subir copas|R29🔄|club activo|no tóxicos|vamos a por el top
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+2,215 recently
+2,215 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,101,510 |
![]() |
25,000 |
![]() |
27,640 - 62,611 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#LYP8CRVV0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
62,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QG8YGCPV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
55,618 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28GV9Y08LY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,107 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇧 United Kingdom |
Số liệu cơ bản (#VPLGLV9JQ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
42,518 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQYLPJRV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
42,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R29820JQ8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
38,323 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RVG9LVVP8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCVJU202Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,708 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVG9RPGYV) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,480 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8RL92QPY) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,469 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V0Q90UL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,758 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QYLCUQL0P) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
32,729 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q880UU09J) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
32,579 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0UVJVL2Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
31,524 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CQRCGPLV) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,081 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLCGLYRGJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,506 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PC2LPRLY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
30,130 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QQ8Q2VC8Y) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
29,890 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UU0GGLPC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
28,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J82LPPQY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
28,240 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PL02JLP8L) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
28,038 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLQGRYV9C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
27,640 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify