Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VGCVPU0Q
Son bienvenidos todo tipo de jugadores// al pasar los 5 dias de inactividad expulsion //
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
779,370 |
![]() |
14,000 |
![]() |
14,191 - 43,189 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 7 = 23% |
Thành viên cấp cao | 18 = 60% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#290YGJ2C2C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,189 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LUGRPP00P) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,676 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q22VGQRGJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,506 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QR9YJP2R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
35,339 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2R2PLR2JLC) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
34,092 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2JP2PVGCYP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYRYVGGYQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,539 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U9G00LRQQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,285 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇪 Peru |
Số liệu cơ bản (#282L2QRG9C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,822 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇸 Palestine |
Số liệu cơ bản (#20QJJP8UG2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,734 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLJUV8QG8) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,781 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#20GGV88Q) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,358 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PJVCJPURP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
27,906 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28L0YJGYG8) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,654 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ2V9UC8R) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
25,117 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L0U8UPJ2L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
24,690 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q8UG89YU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
24,519 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRQPCQRVG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CRPUQV0L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,630 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJC0U0VCC) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,007 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCC8QR08R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
19,673 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LC8QLQQ9Q) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,375 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PY902YCVJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
18,569 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R299PLGR9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,592 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J829VPRJC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LLQY022GQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
16,312 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LVG80L0R2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,914 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QYGGVCLP0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
15,682 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCGYLCY22) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
14,191 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify