Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VGQ2JG00
The Sigidi Sigmas
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-31,312 recently
-31,312 hôm nay
-31,059 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
637,785 |
![]() |
15,000 |
![]() |
5,355 - 48,370 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 79% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2G28J288J) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,370 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇳🇴 Norway |
Số liệu cơ bản (#2J8CLJPL8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
41,692 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RRCV9PJU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,187 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9RLRVQRR9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
36,711 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR0G8GUGC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
25,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCLC0VQUY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,380 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PVV0Y09VL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,916 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282UQL8RUP) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,114 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q002YPY88) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
22,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G9GPVCVQL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LLYYUCL9V) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,126 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80Q0VCPRC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,743 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LRVUPUQJC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
19,644 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9GPLCV9R8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,086 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PU2PR8PP0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,643 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#228LJYPRC) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,315 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QPQRGJGV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,292 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QR9PPYPLR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,869 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2GVUUUJC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,801 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R80CC2R2U) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P80RGG8QQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,363 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PCVV2PY8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
12,874 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G2LVGLQ2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
10,291 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUURRUL2) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,355 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify