Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VGQ8GQ8U
regras : sem deslike na bio na partida e no clube, jogar todos os eventos e não ficar 10 dias off pros vice e 20 e perito 15
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+15 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
665,930 |
![]() |
16,000 |
![]() |
11,155 - 37,084 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 2 = 6% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PG8L0UPCL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
37,084 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVL2Y9L98) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
37,050 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LV2YU9CC8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
34,722 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UUJCPJ2J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
31,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUYJ8JURQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,110 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVVJ2V8U0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,785 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCC9VYQLJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,630 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J202GQG28) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,505 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20J0LUUQL) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
27,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QGYJYQCC) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,144 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PQLU0U8P) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
24,625 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPL9YJGL2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
23,982 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JV29P2PCP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
22,419 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JVPPP29VU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
22,119 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PVVCY0U9C) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
21,421 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQU28QPR0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
20,338 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#RL0PQQLGC) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RR8RYQUC0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
19,095 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#982Y2PQ88) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,167 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJRPQRUP9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
17,849 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#9R29YUQL2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
17,388 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJ9UPYCJC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,307 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRPQY2GPP) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,164 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CPGRVVU0) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,099 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L22QLCUVJ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG9L8RRJL) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,240 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RUQQP8GLG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG0JJVVQ0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,449 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCUCP90RY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
11,393 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGQ2LQR2G) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,155 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify