Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VGUUJQVY
브롤스타즈 고수가 될꺼야! (≧▽≦)(≧∇≦)b(≧∀≦*)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+156 recently
-20,504 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
651,109 |
![]() |
10,000 |
![]() |
4,847 - 71,368 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 75% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 5 = 17% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2PJLVGL82) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,368 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#928PP280G) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
48,016 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QQP8QJGG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
34,563 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9Y800QPR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
30,627 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2UR800C0) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
29,716 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GPLLUJ2CQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,849 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJ9RUG28U) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,564 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPLQYQRP2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,960 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GU9GL2RYU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
21,378 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGVC20VP0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
20,496 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LQ2YCY0U0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,377 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9YY89PJQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
20,154 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQCQPY8YR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
20,074 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YYU0VJVJQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,570 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0YCJLP98) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
18,090 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ09UVRR9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,286 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPQQ92U2L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,284 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRCCQQ9QG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
13,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8L2CQY9Q) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
12,721 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCV2V2CQV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
11,578 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJV8YR8VY) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,517 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LC2JL8L8L) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
11,156 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJ98U9PCP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
4,847 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify