Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VGV2PG2G
Just be active. We’re a chill group. ❤️ ENG/ESP - kicked after 2 weeks of inactivity.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+225 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
488,215 |
![]() |
10,000 |
![]() |
7,355 - 34,641 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 7 = 24% |
Thành viên cấp cao | 19 = 65% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#J8RQ8CJ00) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
34,641 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QL8QQ8LY) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
34,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R0YR2QRJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
28,561 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGRQGQ08C) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
28,343 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQVLP2P2Q) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
24,712 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PCQJJLV8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,214 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VYJGGJUR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,811 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQG0PQU2R) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
17,770 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RJQ2QU2JR) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
16,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28Y2PR2QQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
16,196 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PU0RYYRL9) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
16,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#882GY2URU) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
15,049 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RG9VVQR9Y) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,953 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QVPYLJ9Y8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,467 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LV8RYY90L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,072 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQPV90JL9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,063 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG9V0G8UC) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,675 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QCYRJQJ2Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
10,997 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GVU8QVP2) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,525 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP9PJPYR2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,478 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q9RUPV2GV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
9,388 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QJL0YY0UQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,089 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LV8G2LPJP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
9,031 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28JLQ200QG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
8,784 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JRRUQP2C) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,675 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R0LGPUCP9) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,355 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify