Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VGYPUU29
====== RBN | Clube focado em ranqueada e evento de clube ====== AVISO: OFF por mais de 1 semana sem explicar até 3 dias= BAN
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+24 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
825,041 |
![]() |
600 |
![]() |
1,043 - 57,203 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 19 = 65% |
Thành viên cấp cao | 7 = 24% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PQVUP29JV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,203 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C99UUPUC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,754 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP2UV2PVG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,493 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQR2YPJRU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
52,429 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L2JCQRGQ9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
50,402 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8Q0UVLCGY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
45,015 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2Q9V2QYGYU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
44,170 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQCVLYPLJ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
43,327 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22UV2LUJY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
42,500 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJ98GPLJ8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VLRGP8P9) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
30,134 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP80LYRU2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
27,482 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PJR2R0UPY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
26,279 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2R8RQLQP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
24,659 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YY020JRU0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,763 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L8Q0LPV88) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,412 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q0L9LPQLP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,810 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#U2U9CUUQJ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
14,719 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9GVQYVV0V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
13,178 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YY90090UQ) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVGRYU8PY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
1,043 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VRLPLRJJ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
67,199 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify