Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJ29RGLP
Clan Español 🇪🇸 Requisitos: Ser activo en eventos|Respeto entre miembros|Los inactivos serán expulsados|Creado 4/4/2025
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-9 recently
+200 hôm nay
+0 trong tuần này
+200 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,486,525 |
![]() |
40,000 |
![]() |
34,252 - 78,911 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 3 = 10% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2UVUQVQ8G) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
68,290 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8URP0CQ0P) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
55,930 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8V9UJUP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
55,306 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYLC98QGL) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
51,558 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2VY9PR02) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
50,774 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y0CC02V0C) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
48,338 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8LCRRJ888) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
47,615 |
![]() |
Member |
![]() |
🇪🇸 Spain |
Số liệu cơ bản (#9809UJUYC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
47,400 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PP0UU9L9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
46,995 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CJP08QUU) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
46,780 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CJ2ULCUQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
45,884 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QQVJJ9PU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
45,335 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇮 Anguilla |
Số liệu cơ bản (#2CY2V2R02) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
45,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLP00GJU0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
44,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20VLQVPUY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
43,401 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22YURC90P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
43,138 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CRPPC88R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
42,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QVL2UVG2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
42,076 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#92QURV98L) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
42,050 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGQJC2P88) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
40,785 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29JQYULLC) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
40,142 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify