Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJ2YR0LL
"Melhor perder troféu com amigo do que ganhar com um idiota"Colette 9:4 | Aja o q ajar sempre juntos|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+19 recently
-34,678 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
645,446 |
![]() |
30,000 |
![]() |
873 - 56,069 |
![]() |
Open |
![]() |
19 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 89% |
Thành viên cấp cao | 1 = 5% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8QJPLJV0P) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
56,069 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2CVUVPCUG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
43,446 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCVQRR2U) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,982 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQ8GV0PR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
39,975 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2R2QVGQYR) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
39,669 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88JJ90YVC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
38,439 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PL8P0YGYU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LP02LQL92) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
37,137 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇴 Angola |
Số liệu cơ bản (#8VCVV9RRG) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,091 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#20JQC8G98) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,187 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JJ8228JRC) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
34,260 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQG99P8YL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
33,795 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2YULC9Y8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,752 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2J0RRCJC) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,423 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G0Y89LQPL) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
30,922 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LCL8GQCQQ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
30,315 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QY88QY0YU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,015 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U20GPJLRG) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,987 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#V2L00V0V0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
873 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify