Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJ89GPPC
добро пожаловать в клан. 7 дней афк — кик. оскорбления —кик.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+54 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
821,068 |
![]() |
15,000 |
![]() |
16,609 - 51,419 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 12 = 40% |
Thành viên cấp cao | 16 = 53% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8RLRQCUCP) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
51,419 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇿 Azerbaijan |
Số liệu cơ bản (#GQLUL8G9) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,165 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G8P9J9L9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
49,707 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2P89980L2) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,885 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RRPGRPCVY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
38,003 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#C2QVRUPP2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
37,355 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80V9R2CGG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
31,605 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8URLVL0GC) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
30,527 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYPYQR2J2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
30,357 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VGVYP9U9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
29,466 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#PC8LRVCQU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
29,181 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇬🇱 Greenland |
Số liệu cơ bản (#2PY8RY9CG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
26,187 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8PRQJP09U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,861 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8GPV80LR) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
24,878 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQJGPC22V) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
23,018 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LPVGVJ8YL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
22,595 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YLLQG99QU) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,998 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G9JL08C0) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
20,671 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PUVQ8UY28) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,186 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVVVVUC8Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,173 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RR2Y2QJ8V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,108 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCPJ999P0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,470 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPUYCCQVG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,255 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CYL98Q28) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
17,981 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P0YYGR0R0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
17,966 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20PVJQY2YC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
17,466 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G0VQUPY99) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
16,882 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LURQ8JCC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
16,766 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2220RJQR8J) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
16,609 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify