Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJ8J8RYU
regras:3 dias off ban, não spamar emoji, respeitar todos(as), gastar todos os tickets. se não ajudar em eventos leva ban
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+32,724 recently
+32,724 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
785,578 |
![]() |
21,000 |
![]() |
13,096 - 47,501 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 0 = 0% |
Thành viên cấp cao | 27 = 90% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8CCQC20PL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
47,501 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QLUPYV9CL) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
46,516 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8R0LVJ8VG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
41,145 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PLRVL2VU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
37,853 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LCV2000GV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
30,753 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y90UGJU98) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
28,771 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYGGLYYVR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
27,004 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8QJLUVJP) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
26,270 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYJGG8JR8) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
25,314 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#220828PL8Y) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,682 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GYLYUYU2C) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,461 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YPLVCC882) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,185 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2L2QUP0R) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GVR8UQGC8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,390 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QRPCCRQLV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
20,072 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QU02GCYC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
19,604 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2988VRPGJJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
19,072 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PPPU82PU2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
19,033 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#V0Y9G00CC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
18,212 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RRU8PGGV2) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
18,144 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2988Q8L00Y) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
15,966 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YVJVCYYJY) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
14,223 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify