Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJ8Q90U2
Clube português. Queremos jogadores ativos que contribuam para os eventos de clube! 7 dias inativo dá expulsão.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+108 recently
+15,066 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
565,588 |
![]() |
6,000 |
![]() |
4,785 - 56,640 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9YU0YYPCJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,457 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YU99UR2VG) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
22,935 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇵🇹 Portugal |
Số liệu cơ bản (#28JUUP0LV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,831 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YPJLPCRYJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
16,966 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#QVYCPVLGP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,244 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2092J0VQ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
10,608 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GC8JP2YRV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
6,196 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLP0U0LUR) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,856 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJQ228QRJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
26,274 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#82CVURLJJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
21,008 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LY9C9UVQR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
17,341 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UG20LQQ2R) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
10,768 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU00CU08) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
10,753 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JCGCJG9Y2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
10,518 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GPLULVRGV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
10,107 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2R20J88JJY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
6,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GJLJ2CGU8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
4,687 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUR202G0G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
2,975 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYQQ8GUJP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,258 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J0LYVU9QU) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
2,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPR9Y8GYQ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,028 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQPUCQPYJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
17,489 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y28QL8J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
11,944 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGCYC2RCL) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
9,218 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28PCQQ29C) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
7,450 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2QR98G0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
6,949 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8JL2GGLG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
5,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29GPYY080) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
4,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCGL002GV) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
24,232 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQU9VJCGP) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
19,094 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QGVPGQCLR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
13,088 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R9UR9GL8V) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,892 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JGYJCRLYQ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,475 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2P0QQJGL) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
9,469 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QG8UPRQ0G) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
8,628 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GYQYPUQ9U) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
8,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2G0Q2UQL09) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
4,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGYLRVC9L) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
4,179 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPL2RRL0J) | |
---|---|
![]() |
42 |
![]() |
2,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290Y0LLR9R) | |
---|---|
![]() |
43 |
![]() |
2,062 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYQL8CC2G) | |
---|---|
![]() |
46 |
![]() |
6,588 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCQGCY9Y2) | |
---|---|
![]() |
52 |
![]() |
11,129 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify