Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJCCP8YJ
so
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-176,218 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
-176,218 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
249,749 |
![]() |
35,000 |
![]() |
33,765 - 86,000 |
![]() |
Open |
![]() |
4 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 25% |
Thành viên cấp cao | 1 = 25% |
Phó chủ tịch | 1 = 25% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9VR9G8PU0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
86,000 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9GURGLVQ2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
70,910 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLGG89YY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
59,074 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PLL28J8Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
33,765 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8U80V8Q9) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
91,678 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PLVVQVG) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
84,894 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#Q9QCY2RPC) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,794 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JL0RYGG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
54,536 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RJ0GQGQG) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
54,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P0RU8RQYC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
61,813 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LJ29JJU8Y) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
40,540 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLQ8909Q) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
70,569 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8J2GPJJU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
81,538 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9989J82J) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
65,873 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8G2GCRQPJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
65,152 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RVLLLJUR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
60,849 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y2VQRV82) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
51,555 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VLRCYCQC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
78,780 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#28ULV8PV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
96,825 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LL9PP8PL) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
77,427 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CC8CCVG) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
73,841 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#J0CUYQ8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
73,286 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9P0R2LCL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
72,704 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQJC9YLC) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
59,414 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Q208J9QUC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
56,330 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QCJULPRQ2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
47,491 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9QCVVLJU0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
45,638 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQLL02LGV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,202 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#CVQCRCJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
64,205 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8J02GLQ09) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
57,111 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LCRC0L2JQ) | |
---|---|
![]() |
31 |
![]() |
54,778 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2CC0Y8Q) | |
---|---|
![]() |
32 |
![]() |
52,263 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#PUGLGV8QP) | |
---|---|
![]() |
33 |
![]() |
61,483 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9UUVLR09) | |
---|---|
![]() |
34 |
![]() |
39,500 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#299UU8CUR) | |
---|---|
![]() |
35 |
![]() |
76,811 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RPYLQCYC) | |
---|---|
![]() |
36 |
![]() |
70,630 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RJCQ2RLY) | |
---|---|
![]() |
37 |
![]() |
62,850 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QPPUQJQRQ) | |
---|---|
![]() |
38 |
![]() |
78,744 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY8LQC2UL) | |
---|---|
![]() |
39 |
![]() |
72,975 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JG20G2UL) | |
---|---|
![]() |
41 |
![]() |
48,563 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QCLQVJ29) | |
---|---|
![]() |
42 |
![]() |
25,242 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8UU900GPV) | |
---|---|
![]() |
43 |
![]() |
81,724 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YRQY8L9) | |
---|---|
![]() |
44 |
![]() |
68,840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL92G2JJP) | |
---|---|
![]() |
45 |
![]() |
54,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVJQV9LQP) | |
---|---|
![]() |
46 |
![]() |
28,544 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LV9GRVYR) | |
---|---|
![]() |
48 |
![]() |
69,677 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RUY2GGP8) | |
---|---|
![]() |
49 |
![]() |
65,898 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8U8YYGY) | |
---|---|
![]() |
50 |
![]() |
58,213 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YUQ8JRVRQ) | |
---|---|
![]() |
51 |
![]() |
33,369 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify