Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJLG8J8V
BEM-VINDOS AO CLUBE HIT~BR FOCO 💯% NO MEGA COFRE E FARME DE TROFÉUS.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-251,998 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,416,730 |
![]() |
40,000 |
![]() |
38,322 - 80,666 |
![]() |
Open |
![]() |
26 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 80% |
Thành viên cấp cao | 3 = 11% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#22PVGVPYR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
80,666 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PJ0LC0PQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
77,840 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y8L9RPYUY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
69,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCJQCV8QL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
63,747 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#QGVYCV92U) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
63,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LR9VLVJ2G) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
63,175 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇷 Brazil |
Số liệu cơ bản (#99C00G9VC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
61,664 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89LRQLVRR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
58,740 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9J9PG828P) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
58,459 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#29RPYCULV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
53,431 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q9Y9VJUG9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
52,809 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#29J9QG2GV) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
52,271 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYQYUU2PY) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
48,331 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVQL0JU8G) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
48,192 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GVVQGUY) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
48,077 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇿 New Zealand |
Số liệu cơ bản (#VU2JGPGRY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
44,272 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2RRU0J00) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
43,761 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC9CUQR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
42,530 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2V9URLC0Y) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
41,831 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YG20RGRJ8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
41,632 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LUP92Q0YY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
41,429 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9U2LL2C2Y) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
38,322 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify