Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJR2YPQV
많이많이 들어와 주세용 5일이상안들어오면 추방
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+575 recently
+575 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
742,459 |
![]() |
15,000 |
![]() |
7,497 - 71,051 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9GC0Y99RY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
71,051 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PVLJLJUR8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
56,349 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQY80RRP9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
40,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8280LPL9Y) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
38,611 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QU9VVQ8RJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
32,268 |
![]() |
Member |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#RC8GJULPR) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
27,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QP0LV22J2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
25,105 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LUGVJ2YJ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,773 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8YYYPP9GP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
23,324 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q0LVY9JL) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,415 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8YJ0RJU2Q) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,406 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRGQG0Y8Q) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
21,181 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QRQJUJLJP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
19,681 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRPY9RRJG) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
15,455 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UPL280QPP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
15,364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUJLUQRCQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
14,968 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCCYY0P0V) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
14,846 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R8882U8JG) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,939 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L9PRVLYUQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R2VLCLLQU) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,600 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G8RYRLRCV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,497 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify