Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJU889U8
Rank 50+ in need(later)(equip any esport team on your profile icon)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+52 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
493,598 |
![]() |
10,000 |
![]() |
10,627 - 43,312 |
![]() |
Open |
![]() |
24 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 87% |
Thành viên cấp cao | 0 = 0% |
Phó chủ tịch | 2 = 8% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8PYGVUU8C) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
43,312 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YCV20LP20) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
32,274 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9VPRCU8R) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
30,837 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9YR9YGJ02) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,112 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8J80CYVLJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
25,308 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90UVL0P9J) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
24,659 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PQ9UCJQP) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
23,609 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JCUGR8L2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
22,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRUUPGLG0) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QLCG8C0V) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,638 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#JJ09J0LPQ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9JU2JRQC) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,381 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGYV29V9U) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
17,733 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2VVR092U) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
14,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJQ020RLP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
14,219 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8C2CPGCPU) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
14,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPP828J9G) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU9QYUP8G) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
13,603 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC08PGCL8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
13,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9RLGLPUC8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
13,319 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ8RQ890L) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,685 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GJCLPLQ89) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
11,318 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RPY9GQL2Y) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
10,627 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify