Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJU8G88P
Se lui qui me donne 209 gemmes a le droit de regoidre
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+108 recently
+108 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
122,745 |
![]() |
0 |
![]() |
408 - 17,826 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 51% |
Thành viên cấp cao | 12 = 41% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#PG08YLGJQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
17,826 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LRVCVCJL8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
16,940 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2882PG2R9C) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
10,693 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G9PVJVLUY) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
8,971 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#RQQPGUG0V) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
8,582 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GR0YCPGGR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
8,410 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L228PQ0L2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
7,514 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G8YRQUJ9L) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
7,064 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2GJVYVLYGY) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
6,311 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLR020GC2) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
4,374 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#JQ2JUVQ8J) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
2,793 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P92GY99JR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
2,359 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG0GLL2J9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
1,976 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C92GGCLL8) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
1,940 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLQ2RPV29) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
1,806 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GLJGJ08Q9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
1,500 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RU9GV0YCP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RG0P2QGQ2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
878 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYLUGPG0V) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
842 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJU9UQQYG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
758 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QYG208PP2) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
657 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2G9CCL9QL9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
650 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LP9999PYL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
514 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GP92QURR0) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
408 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LQ9QY8UUG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
984 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify