Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJVCYVQC
Klup fazlasıyla aktiftir.Yeni gelenlere kıdemli hediye⭐️Hepinizi bekleriz✅
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
-5 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+18,144 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,575,003 |
![]() |
40,000 |
![]() |
37,767 - 85,786 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 1 = 3% |
Thành viên cấp cao | 26 = 86% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | 🇳🇱 ![]() |
Số liệu cơ bản (#PRQJGCQYU) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
85,786 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2CYUJRQYJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
74,133 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇷 Turkey |
Số liệu cơ bản (#VRV0GP2V) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
72,873 |
![]() |
President |
![]() |
🇳🇱 Netherlands |
Số liệu cơ bản (#JU29RPGJJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
63,052 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2V0PGRJG8) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
61,347 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LLCY9UP22) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
57,115 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GG0GYULGG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
52,069 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PYP09Q0LQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
50,596 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇳🇷 Nauru |
Số liệu cơ bản (#PGPQRRUUL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
49,281 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGGV0C9QC) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
48,084 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇦🇼 Aruba |
Số liệu cơ bản (#9VL0J0JVR) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
47,504 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PQ202YUGV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
47,383 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLJ9P0GRQ) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
46,817 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YG0YCPR9R) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
46,350 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇪 Germany |
Số liệu cơ bản (#9UV8GY8QR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
45,799 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q2V0V9PPV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
45,038 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇩 Congo (Republic) |
Số liệu cơ bản (#9RL0QCL2G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
43,881 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#998G9RU9C) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
37,767 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#V8QPR2GQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
51,835 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8J22PJQ2L) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
49,559 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify