Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJVLJQVQ
sus
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
63,605 |
![]() |
0 |
![]() |
423 - 23,216 |
![]() |
Open |
![]() |
14 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 8 = 57% |
Thành viên cấp cao | 5 = 35% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#R9QPLVUQG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
23,216 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#28LQLYVPQ2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
10,298 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y82CJJ0LY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
6,888 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GCGPCVV2J) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
6,720 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPCLPV9P2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
5,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LL2QG2YUR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
3,944 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVCL99VP0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
2,822 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RRQPG80YV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
912 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J8LY8PLJP) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
587 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LUCJ00UQJ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
571 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GV2YCQ8CG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JJU0YY8C0) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
520 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP2GUVPU9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
465 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LU0V8QYVG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
423 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify