Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VJYGQLR9
Être connecté au moins 9 jours sinon la🚪/faire les événements sinon la 🚪
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+16 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
701,886 |
![]() |
20,000 |
![]() |
5,628 - 65,344 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 11 = 37% |
Thành viên cấp cao | 14 = 48% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#Q9CJRY9J2) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
65,344 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#2YUGG8QUVR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
42,848 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#Y8RCJUV0Y) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
35,369 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L0J2UY2RQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
31,945 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#RL20L0GPJ) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,094 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LQ0VVCJVV) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
29,162 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LJVUG0J8C) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
28,460 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQGYLY0P9) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
26,173 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QVV0PPU0Q) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
25,760 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J2CG0Q9GG) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
25,347 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28CVLQP8PC) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
24,970 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGY0UYGY8) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
24,165 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YPY9022VQ) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
24,067 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YV2PP09YP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
23,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRYU8LU9C) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,183 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GCUQ8CLVV) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
21,709 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇨🇦 Canada |
Số liệu cơ bản (#R2CQLCQ2J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
21,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YL09P08CP) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
20,888 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VJ20RRUCL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
20,421 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LLY0GRQRY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
16,339 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GGV9QRG2C) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
15,448 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#GVPGQPVPL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
15,230 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y0YGCUULL) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,172 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L80QVJQC8) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,460 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QQUR0RVYP) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
11,205 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#28UJ8LJYQ2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
7,087 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2Q0RCLV99P) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,628 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify