Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLCRJPJC
Family Friendly. 1 month offline=kick. 5000+ trophies =no kick
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+6,056 recently
+6,334 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
183,271 |
![]() |
2,000 |
![]() |
1,145 - 15,854 |
![]() |
Open |
![]() |
27 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 81% |
Thành viên cấp cao | 3 = 11% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2Y0YYGQ8QR) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
15,854 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#CQ2229JRR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
15,446 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RU909PVYJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
13,015 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LY0G82QLQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
13,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GVC0RPGY2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
12,115 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QGUVCPY2) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
11,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28URUJ22PP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
11,128 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJJ2GLQR8) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
10,153 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GP2282CU0) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
8,883 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVP9GV2LQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
7,959 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GUCG8QRP9) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
7,850 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC2PQ00QJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,111 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#282JR98RUL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
4,913 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C8992V0YJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
4,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRCQP0C0L) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
4,414 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVV0YPG00) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
4,403 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JUU02RRUQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
3,948 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LGRCQUYYY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
3,418 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLCGL2VYL) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
3,185 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JY8R92P99) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
2,827 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2C9CRQV0) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
2,796 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9R2YU99VQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
2,293 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RP9Y8Q9GY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,853 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RUP9J9L2Q) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,394 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQ9VQVRVU) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
1,145 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify