Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLG8C9UR
BBS'E Sports 🇹🇷 we play ranked and Help Clan member Tag BBS|
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+183 recently
+512 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
659,579 |
![]() |
15,000 |
![]() |
14,797 - 55,656 |
![]() |
Invite Only |
![]() |
20 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 50% |
Thành viên cấp cao | 8 = 40% |
Phó chủ tịch | 1 = 5% |
Chủ tịch | 🇮🇴 ![]() |
Số liệu cơ bản (#9YPU9JQYY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
55,656 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8889RJCUV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
50,183 |
![]() |
Member |
![]() |
🇧🇮 Burundi |
Số liệu cơ bản (#9JG0J9JG) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,158 |
![]() |
President |
![]() |
🇮🇴 British Indian Ocean Territory |
Số liệu cơ bản (#GGY2YY8RU) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
47,753 |
![]() |
Member |
![]() |
🇨🇬 Congo (DRC) |
Số liệu cơ bản (#9UU8G8U2) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
47,060 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGVQJ000L) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
46,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PQ8C80YQJ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
37,535 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J2YRYJQ) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
32,885 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#999G8R8V2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
31,590 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYPQVQ80Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
29,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98CL8PLQJ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
28,792 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VLY8GQQJ) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
28,190 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y08QVY9UQ) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
28,074 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9QJU8JVPR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
26,970 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y0G9GVYV9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
25,627 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GP9VCRPU9) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
22,426 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PG0CLJQR0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
19,917 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GYYC8UV0L) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,504 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LPLV2LV2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
17,555 |
![]() |
Senior |
Support us by using code Brawlify