Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLGG28Y8
Trophy Push Club !! Only commited members only , have fun ! 🔥
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,794 recently
+0 hôm nay
+8,374 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
640,667 |
![]() |
15,000 |
![]() |
2,572 - 48,830 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 7 = 23% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#80PVJVJG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
48,830 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2YPQ90CGCQ) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
29,683 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YVR0VVYL9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
26,265 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#99JGL999Q) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,092 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LL0CPJJLC) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
25,078 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RYCQVQUU2) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,223 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89PYQY8U9) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LVR9Y8JV) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,532 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YL0QUYQ9P) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
21,675 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9G8VJL8V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
21,160 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YYY9Q8J80) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
21,066 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCPVLYU00) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,345 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2JYCP09CUG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GG82QQVYC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
18,282 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YG2L9L02Y) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
18,233 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VJQ0VPR8) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
18,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GGUYV99QY) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
18,025 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PRYRR9PCP) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
17,864 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QGVRRRLL0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
16,705 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GL8298LGC) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
16,304 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RQC0RQG29) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
15,250 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QQQYRLQPR) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
12,676 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GC0QCQUJL) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
7,431 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify