Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLJUPRVV
将大japan
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+63 recently
+681 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,606 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
566,771 |
![]() |
5,000 |
![]() |
3,623 - 38,957 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 6 = 20% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#9J8PGCL0Q) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
38,957 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#YQCV888LC) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
35,085 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P8UL2CLP9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
32,199 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q92Q0QQVL) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
30,783 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#28GR8UU0CQ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
27,146 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GJQY99GR2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
25,531 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#C2CVRJ880) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
24,808 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC0RVYVLR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
23,140 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JGP89C8UY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
22,365 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP00YU8CQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
21,819 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8PGLLU8G) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,852 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LVL8UQGQL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,726 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPQ09UQ8R) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
19,205 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LV8989CVG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
18,122 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RCL92VVQ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
17,886 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GCYRYPU0Y) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
16,596 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇵 Nepal |
Số liệu cơ bản (#2QUPRPGYYJ) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
14,814 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RVR0VYQGV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
14,812 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RU99CYGL2) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
14,629 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Q02YL9292) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
14,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQVGLGP98) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
11,075 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JLYVQ20PR) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
9,392 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LRLU0GCL2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
8,825 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2RC9QVV0RG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
8,410 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JP8VLGR8G) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
8,010 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RCLRL2V2J) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
3,623 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify