Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLJY09UY
|Club español competitivo 🇪🇦|3 días inactivo=👉🚪/no jugar a la cerda al menos 6 veces=👉🚪/sean majos y jueguen en equipo
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+132 recently
+1,113 hôm nay
+0 trong tuần này
+1,113 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,149,360 |
![]() |
30,000 |
![]() |
28,914 - 58,343 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#VQ8J9YQR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
53,035 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#Y2LUU9UG9) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
50,239 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#80JVL2V2G) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
48,555 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#98GUL9R2L) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,398 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇮 Gibraltar |
Số liệu cơ bản (#2YLQU99UC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
48,197 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9LY98QUQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
41,267 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RRRYPP8Q) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
38,111 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8U8Y28UG) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
37,621 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYLJ9GPY9) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
37,174 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YGLG8YQGP) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
35,029 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2VLUVC9J0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
35,007 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LJGRRVC2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
34,928 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLCJP2UQ2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
34,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8VQ00YU0L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
34,102 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#999J2UYGU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,675 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#UJ0VPL02G) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
32,280 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9JQPJLQR0) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R8GV2YCJY) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,771 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GQ8YQCLVY) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,113 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9LG2LP2) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
30,829 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8Y8J9RLR) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
30,472 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#CJC2RJ9J) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
29,911 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify