Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLLL0RRL
Kick after 7 days offline (unless notified). Participate in events. Top 5 contributors in an event get promoted.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,408 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
909,813 |
![]() |
25,000 |
![]() |
9,782 - 52,232 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#220VYLY8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
52,232 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#80QUGPL8) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,242 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#URGJ98J) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
43,032 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GPVLUUGR) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,679 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290L2UQ9C) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
41,569 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#YV2VUCJY) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
40,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U8VLPUVP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,981 |
![]() |
Member |
![]() |
🇬🇼 Guinea-Bissau |
Số liệu cơ bản (#PRUR9UCQL) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,473 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Y2PYP9CQL) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
31,446 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLUJV0C8Y) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
31,301 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20RUGGJQJP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
31,037 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUG8Q9L8Q) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
28,949 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#C8R09PUJ0) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
28,116 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20QJQYRC9) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
24,924 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9PR9JJGPV) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
24,710 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YUYJ89CLR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
23,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28GR220CQJ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,121 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LJCR00Q0J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
20,003 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YC09C9JGG) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
17,920 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#89U2J8RUQ) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
17,204 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22GLCQYUV) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
12,703 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L0RY9GYUR) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
9,782 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify