Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLPC9L2L
要求不多 活動都打滿就行 想拿滿獎勵的歡迎進來 這邊不能當躺分仔 超過5天沒上線會踢
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+133 recently
+784 hôm nay
+10,560 trong tuần này
+24,679 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,358,285 |
![]() |
40,000 |
![]() |
13,672 - 91,623 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 13 = 43% |
Thành viên cấp cao | 15 = 50% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8GQU89RJG) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
91,623 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#92QU9YYCV) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
75,882 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2VVYJ0LUP) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
60,133 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#Q9GGYGQ89) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
53,079 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#Y2UYY8RGV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
52,094 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇼 Taiwan |
Số liệu cơ bản (#2LJV9YUPG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
51,988 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VJJPUPGL8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
51,796 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2RYJUJQPY) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
48,176 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GPUPJ8CL) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
46,800 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8Y2P0UJJP) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
45,926 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JV9QUV8C) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
38,631 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GC9GYRR2U) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
38,480 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#89PR2QYVP) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
37,785 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22LPGVCPG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
37,769 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#909UPQ9PU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
27,322 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9JRCUUV9) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,918 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RRYUQRLY2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,543 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQLP0220Q) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
20,785 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#RR9PLJGY) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
50,711 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify