Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLPPLY8R
El PRIMO!!!!!!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+52 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+52 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
845,723 |
![]() |
30,000 |
![]() |
6,231 - 54,758 |
![]() |
Open |
![]() |
29 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 10 = 34% |
Thành viên cấp cao | 14 = 48% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#2C0U8CCJQ) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
54,758 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8V9QURRRQ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,886 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#20VG9UUVJ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
42,693 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GUVLR0V2Q) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
40,182 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YGY0C2U9G) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
36,376 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LU8YCUQRC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
33,683 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#90ULY0Q9P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
33,456 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GP0CGRUYU) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,004 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LR9092QRP) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
31,835 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2Y2Q22PJL2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
31,279 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇩🇴 Dominican Republic |
Số liệu cơ bản (#82L29YGPY) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
31,071 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPPCJULC2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
30,964 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2GGGRG9QR) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
30,031 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L2J9LG0YV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
26,931 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9UGGQ9V0) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
26,411 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RL8QJL0GP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
24,058 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8R99LVRC0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
23,416 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#2PVGRGVQRC) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
23,131 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8U0P00VU2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
22,835 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YCVL0URRU) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
22,682 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PC8JG9CP0) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
22,613 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#289V20LRPV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
19,623 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#229VLUL9CV) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
18,067 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#R8G909LCC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
6,231 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify