Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLPRYJUR
클럽이벤트 잘할사람만 들어오세요|아예안할시에 추방|안 할거면 들어오지 마세요!!(피해는 끼치지 맙시다)|열심히 하시는분은 우대!!!|트로피 순위 10등부터 공대!!!,15위는 장로!!
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+460 recently
+460 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,042,138 |
![]() |
25,000 |
![]() |
22,140 - 57,937 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 8 = 26% |
Phó chủ tịch | 4 = 13% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#922GYL0CV) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,937 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#8QUQPU2VU) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
57,832 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#8VV0QCLL9) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
41,658 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#RQ9VQUG9U) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,978 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#GRRULR9U0) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
38,772 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PLLPJVV82) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,017 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VL22LJ8Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
35,400 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇰🇷 South Korea |
Số liệu cơ bản (#G22QCPCPQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,252 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QR20JL0Q2) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,986 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G0G980Q2) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,541 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8JL99ULGG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,402 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGJV9CV80) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
34,132 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R2ULPP08J) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
32,777 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJ2PQ8UPV) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
31,859 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9LC0L8C9) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
30,830 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G8VPG28JU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
30,107 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2GGLU9PJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,689 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y9RUGUVUQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
28,224 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQV0Y80R9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
28,180 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#92QQUL0JY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
26,631 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y2PQLCYYC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,522 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GRCPCJL9) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
26,457 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QJYGGP0QJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,041 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GRLYQPQ0U) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
22,140 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify