Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLR2C8U0
👑Witamy w klubie „GoldenSquad”. Mega świnia obowiązkowa, minimum 5 rozegranych gier. Trzy dni nieaktywności = KICK👑
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+127 recently
+127 hôm nay
+72,509 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,056,314 |
![]() |
25,000 |
![]() |
22,572 - 57,785 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 24 = 80% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 1 = 3% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8QV0R0PUL) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
57,785 |
![]() |
Member |
![]() |
🇵🇱 Poland |
Số liệu cơ bản (#Y8PCUYQ8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,946 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2C2G2P0YC) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
49,540 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8CGVJYJPJ) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
48,982 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GC0QJLC0R) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
47,693 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2UQYPR8V2) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
47,499 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L9CJLVLUU) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,159 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VLUPPU9LR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
37,099 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVJRYQCQG) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,174 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQPYCR00C) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
36,166 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22J9LRC89) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
35,140 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#R8GQ89CP9) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,974 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PVUUPLRJP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,919 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LR0RQL298) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,264 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVG088Y9L) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
31,316 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QVLLRVP2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
31,022 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8RVJGCCUU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
29,673 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q8P0LYJGY) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
29,205 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2U8R88YQ) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
26,789 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RLY0J2VR8) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
26,770 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GGU89U0J) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
25,801 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2C2C92QQP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
25,374 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#J8RUYGP9L) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
22,605 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y8R20R9U) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,230 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify