Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VLRRU9UP
we only pine for carnage | mega pig and all clan events mandatory | 20k trophy min | english only
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+1,137 recently
+1,137 hôm nay
+9,096 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
961,778 |
![]() |
20,000 |
![]() |
21,635 - 60,043 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 76% |
Thành viên cấp cao | 4 = 13% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#89UVU0LP) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
52,401 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2QGJU2CQVU) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
51,196 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#8CQYGCJL9) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
43,665 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JLU2UJUR) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
41,791 |
![]() |
Member |
![]() |
🇺🇸 United States |
Số liệu cơ bản (#2LVGRYQPY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQCUPLCYQ) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
33,866 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20PGCC2UY) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
33,641 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8G0GC8JY8) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
32,867 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PYLY8LU2U) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
29,169 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28UG2LC9J) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
28,630 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2YQULUUR0P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
28,373 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#G2Q2GQQ22) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
27,109 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299JR2CLJQ) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
26,938 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYR0CRJG0) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
26,135 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQQY9V9J) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
25,083 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2LL90LY0LY) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
24,621 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#22VUYLG8RG) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
23,466 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YV2YC0RLQ) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
23,404 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCGRQ9YYQ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
22,769 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PGJVGR8CL) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
22,497 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YY2PUGVL0) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
22,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QPCQQ0CYC) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
21,898 |
![]() |
President |
Support us by using code Brawlify