Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VP098CGU
Pura UPTX y tlaxcala 💪🏻
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+94 recently
+94 hôm nay
-44,181 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
583,509 |
![]() |
9,000 |
![]() |
1,729 - 49,950 |
![]() |
Open |
![]() |
28 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 23 = 82% |
Thành viên cấp cao | 4 = 14% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8R8VYCVR2) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
47,834 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22Y2P92PY) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
47,462 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YG8RQRYL) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
40,041 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2RYQVGQPL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
31,616 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8LPGVVPY) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
29,364 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q00GUPL8) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
28,084 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8JUVLLR2Y) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
20,805 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#UV0JGJYPL) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
20,103 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VRV9GLQJP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
19,809 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20R2YV8VUP) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
19,207 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2922UGUVV) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
15,667 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q029CJG9R) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
13,106 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYUPYL0G2) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
10,187 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9L9PU22RV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
9,699 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2YQYLQJUPR) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
9,385 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VYUCLJ2CG) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
8,639 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GL00RJG9L) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
7,853 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QLGPV9PRC) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
7,451 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#VPLQY9QJ9) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
7,425 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GJYCVUQQY) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
5,326 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q8R0QJ8CC) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
3,045 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RLU80PC02) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
1,729 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify