Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VP0Y0RYL
This club will help on pushing trophies and be active or your a noob (notactive for 5 days gets kicked out)
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+67 recently
+22,414 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
665,862 |
![]() |
15,000 |
![]() |
7,252 - 53,720 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 22 = 73% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8U9JUGCJR) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
40,189 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VUVG8G28) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
36,362 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#2LQVRL0080) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
28,748 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V9QUCV0P) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
26,789 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LYU0VPQRR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
24,585 |
![]() |
Member |
![]() |
🇦🇺 Australia |
Số liệu cơ bản (#JVPRGVGUQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
24,486 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QGJVV0PY2) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
22,318 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#V0GP9JRYG) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
20,657 |
![]() |
Member |
![]() |
🇶🇦 Qatar |
Số liệu cơ bản (#2QJYPJPJ9L) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
16,831 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2YG8G99P8Y) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
16,813 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GPUGRLVP2) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
16,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2Q2UQVUR8Y) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
15,660 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GG9VRCRCP) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
14,560 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#22PUJLYPV) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
14,118 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GLC9088VP) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
13,507 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GLL88P8PJ) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
9,772 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2QP92Y2GU) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
7,252 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#LR0LUJ0L8) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
29,718 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9C9G9CJ00) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
17,285 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L22PRYUGQ) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
15,493 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify