Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VPC99RCV
7 wins in Megapig if more then you will be promoted . 5 day no playing kick. Top 5 get promoted.
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+209 recently
+0 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,060,879 |
![]() |
30,000 |
![]() |
11,126 - 66,836 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 17 = 56% |
Thành viên cấp cao | 10 = 33% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#82998J8YC) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
66,836 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2L9RVP8G2Y) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
49,417 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2JRJG220R) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
46,948 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇿🇼 Zimbabwe |
Số liệu cơ bản (#9L2GU89YU) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
46,561 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇲🇳 Mongolia |
Số liệu cơ bản (#9YVQR0RUC) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
42,970 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#22LC2PVRP) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
41,077 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Y9CRGVQV9) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
38,216 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PY8JG2V9Y) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
36,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P8V92UQ2V) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,082 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GQRU29GGY) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,047 |
![]() |
Member |
![]() |
🇳🇦 Namibia |
Số liệu cơ bản (#2RJYUGV2UU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,480 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YUP8LGCVR) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
33,730 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#G0208Q9L0) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
33,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8QGC082UV) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
33,683 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Y20G8Y9JG) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
33,645 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#U8P9PUVJ) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,604 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2PJGR0LLV) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
33,574 |
![]() |
Member |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#2G22QQGL9) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
33,139 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYQ090ULV) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
33,052 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GRQQQ0PU) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,752 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RPPJ8J8GG) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
30,962 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#920PRQGYQ) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
30,870 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCQG0VPLU) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
27,836 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#P029VQVL0) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
27,529 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L20UUJG0C) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
26,556 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇱🇻 Latvia |
Số liệu cơ bản (#LQ8YUJ9GU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
25,490 |
![]() |
Senior |
![]() |
🇫🇮 Finland |
Số liệu cơ bản (#2G9QG9Y9V8) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
11,126 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify