Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VPLCQQ99
Команда KFC / [KFC]
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+8,476 recently
+8,476 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
437,935 |
![]() |
4,500 |
![]() |
5,173 - 31,137 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 21 = 70% |
Thành viên cấp cao | 5 = 16% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#G8U8CCC0) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
31,137 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#220VULV8U) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
30,908 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2PYRUCJL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
23,923 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YR8JCCUGG) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
21,556 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RGG0GP9QP) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
21,249 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#29CC80LG9) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
20,820 |
![]() |
Vice President |
Số liệu cơ bản (#L8Q292YCU) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
19,576 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#PCGRUR0GR) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
18,400 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RP9R9UL0Q) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
17,838 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJVVLC90) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
17,519 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9CC9GYRPR) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
16,474 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9PCLLQQPU) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
15,488 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VYVCPGQLU) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
14,029 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGP2UP820) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
13,893 |
![]() |
Member |
![]() |
🇹🇭 Thailand |
Số liệu cơ bản (#Q90JRUVCJ) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
13,813 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QCL802GG2) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
13,700 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#9CYR2GRV9) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
13,635 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QJULV02Y2) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
12,445 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PP8GV88VP) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
12,036 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L80JL0JY2) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
11,932 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUVPPJ28L) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
11,513 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2LPPCPUC92) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
11,048 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#JQGY9C00R) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
10,712 |
![]() |
Vice President |
![]() |
🇬🇾 Guyana |
Số liệu cơ bản (#2GURUUY9UV) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
6,863 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJ0LP09PJ) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
6,841 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LVCU0CJV8) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
6,017 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#299PGC9GJ2) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
5,614 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#290RVVCUJG) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
5,357 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#RQC9PL80V) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
5,173 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify