Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VPUJQGPY
好きな言葉は情熱です。メガピッグ10勝以上でシニア昇格 5勝未満は降格または追放 挨拶は大事🤝
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+142 recently
+1,645 hôm nay
+0 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,411,646 |
![]() |
40,000 |
![]() |
28,459 - 84,850 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 15 = 50% |
Thành viên cấp cao | 11 = 36% |
Phó chủ tịch | 3 = 10% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#28UPQGCC29) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
63,776 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QJGGY2YPY) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
57,575 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YVJV88V9V) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
55,790 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LJUULY0JR) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
55,651 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8P0QQLLRV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
52,559 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L0GC2UJ22) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
51,713 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#8GLJ8GJQ) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
48,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QGGPC8VGQ) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
47,070 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28QGLVYUUV) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
45,597 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#289Y2UCQLG) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
44,745 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2QUCU82UVC) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
44,569 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GUQRYL20P) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
43,209 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#282990QVPL) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
43,133 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2L90YG00CC) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
42,652 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QJPR9PLJY) | |
---|---|
![]() |
19 |
![]() |
42,437 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#Q8QG98VUU) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
41,137 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L99JYVUP8) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
40,667 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#YR28VGV2P) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
39,029 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PGUL2QL28) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
37,473 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GR8YRVCYR) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
36,523 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2GQ0PR809) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
35,482 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#PUVC2JQRU) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
34,086 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify