Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQ0JUGQY
全商簿記3級以上、英検準2級筆記、そろばん検定1級を所持しているもの、イベント貢献ない人は追放
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+979 recently
+979 hôm nay
+0 trong tuần này
+979 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
1,116,956 |
![]() |
30,000 |
![]() |
25,294 - 63,634 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 26 = 86% |
Thành viên cấp cao | 1 = 3% |
Phó chủ tịch | 2 = 6% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#8RJJL90VL) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
54,193 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#9CLR2L20Y) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
43,334 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PPJGUV0R8) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
43,000 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#LYR80R2YV) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
40,369 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#R9QC208JU) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
36,727 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#YLP9PVUU0) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
35,101 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GYLY9JG90) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
34,339 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#VVY80R02V) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
34,245 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QPQY8PY8Q) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
34,058 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QGLCQUGV0) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
34,041 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#28L82U2G29) | |
---|---|
![]() |
17 |
![]() |
33,554 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9V92CP2J0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
32,545 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QQ9Q90C2Q) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
32,064 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#P9GCGPQPR) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
31,775 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#Q98YC9GUU) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
31,561 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#98CPQ9YLL) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
31,387 |
![]() |
Member |
![]() |
🇯🇵 Japan |
Số liệu cơ bản (#2QV0GCUU2) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
31,162 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20YR22Q90G) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
29,991 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#PCL8RVQ2Y) | |
---|---|
![]() |
27 |
![]() |
29,123 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#QYY98UCJP) | |
---|---|
![]() |
29 |
![]() |
26,565 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#80U822RJV) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
25,294 |
![]() |
Vice President |
Support us by using code Brawlify