Số ngày theo dõi: %s
Support us by using code Brawlify
#2VQJJUL98
바그송연이 나라다
Tiến trình Cúp qua từng thời điểm. Tổng số Cúp là tổng cộng số cúp của toàn bộ thành viên trong CLB.
+195 recently
+0 hôm nay
+649 trong tuần này
+0 mùa này
Đang tải..
Thông tin cơ bản | |
---|---|
![]() |
235,069 |
![]() |
0 |
![]() |
503 - 35,991 |
![]() |
Open |
![]() |
30 / 30 |
Hỗn hợp | |
---|---|
Thành viên | 20 = 66% |
Thành viên cấp cao | 9 = 30% |
Phó chủ tịch | 0 = 0% |
Chủ tịch | ![]() |
Số liệu cơ bản (#JJCU0L0G8) | |
---|---|
![]() |
1 |
![]() |
35,991 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#GVQ0R2VRJ) | |
---|---|
![]() |
2 |
![]() |
22,360 |
![]() |
President |
Số liệu cơ bản (#2CQLURPPQ) | |
---|---|
![]() |
3 |
![]() |
20,521 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QG0CVJQ0L) | |
---|---|
![]() |
4 |
![]() |
20,105 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#20GL0PYCPV) | |
---|---|
![]() |
5 |
![]() |
19,893 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#88LVLPQRL) | |
---|---|
![]() |
6 |
![]() |
18,485 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#L90R2UCCY) | |
---|---|
![]() |
7 |
![]() |
16,444 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#L2U20RCVV) | |
---|---|
![]() |
8 |
![]() |
14,071 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2QUVLVJYVR) | |
---|---|
![]() |
9 |
![]() |
10,423 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#LVL0QJVGV) | |
---|---|
![]() |
10 |
![]() |
8,492 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8C2YVCYU) | |
---|---|
![]() |
11 |
![]() |
8,491 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GPL9R8R0C) | |
---|---|
![]() |
12 |
![]() |
7,212 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#J0J2992CP) | |
---|---|
![]() |
13 |
![]() |
3,973 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#9UUC002U2) | |
---|---|
![]() |
14 |
![]() |
3,949 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JQ0Q088G0) | |
---|---|
![]() |
15 |
![]() |
2,825 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2JPVJLGQRJ) | |
---|---|
![]() |
16 |
![]() |
2,788 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#GU9G9C8UY) | |
---|---|
![]() |
18 |
![]() |
2,248 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#QRPPP9UR0) | |
---|---|
![]() |
20 |
![]() |
1,754 |
![]() |
Senior |
Số liệu cơ bản (#2J8YR9C8YL) | |
---|---|
![]() |
21 |
![]() |
1,688 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RV8J0YQLJ) | |
---|---|
![]() |
22 |
![]() |
1,576 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8VLQRGGR) | |
---|---|
![]() |
23 |
![]() |
1,347 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RQLCRJVUR) | |
---|---|
![]() |
24 |
![]() |
1,215 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RY2GP2G8U) | |
---|---|
![]() |
25 |
![]() |
1,136 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2RJV2G9VLV) | |
---|---|
![]() |
26 |
![]() |
1,013 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2820V9U2CY) | |
---|---|
![]() |
28 |
![]() |
671 |
![]() |
Member |
Số liệu cơ bản (#2J8QL08RV9) | |
---|---|
![]() |
30 |
![]() |
503 |
![]() |
Member |
Support us by using code Brawlify